ログインしてさらにmixiを楽しもう

コメントを投稿して情報交換!
更新通知を受け取って、最新情報をゲット!

ベトナム語専門用語共有の会コミュの法律関係用語集

  • mixiチェック
  • このエントリーをはてなブックマークに追加

コメント(10)

* 日本の法廷で使うための単語ですが、ベトナムでも通用すると思います。

* 五十音順に纏めて行きます。
(用語数が1,000以上ありますので順次UPしていきます)


【法廷用語 001】

1.相被告人
Đồng bị cáo (Bị cáo liên đối)

2.あおる
Xúi giục

3.アリバイ
Chúng cớ ngoại phạm

4.アルコール中毒
Nghiện rượu

5.言渡す
Phán quyết - Tuyên án

6.移監(被告人の)
Di chuyển bị cáo sang chỗ tạm giam khác

7.異議
Phản đối

8.異議の申立て
Lên tiếng phản đối

9.移送
Di chuyển

10.一事不再理
Lệnh cấm truy tố sau khi án đã được chung thẩm
(theo điều luật 39,hiến pháp Nhật bản)

11.遺伝
Di truyền

12.居直り強盗
Hành động trộm cắp và
khi bị phát giác thì dùng vũ lực đe boa

13.違法収集証拠
Chứng cớ thu thập bất hợp pháp

14.違法性
Bất hợp pháp

15.違法性阻却事由
Lý bo hợp pháp

16.因果関係
Quan hệ nhân quả

17.因果関係の中断
Chấm dứt quan hệ nhân quả

18.淫行
Hành vi dâm dục

19.引致
Áp giải kẻ tình nghi (dẫn nhân chứng) đến trình điên

20.隠匿する
Giấu diếm
【法廷用語 002】

21.員面調書
Lời khai trước sỹ quan cảnh sát tư pháp

22.うそ発見器
Máy phát hiện nói dối

23.疑うに足りる相当な理由
Có đủ lý do để nghi ngờ

24.写し
Bản sao chép lại

25.うつ病
Bệnh trầm cảm

26.営利の目的
Ý định kiếm lợi

27.閲覧する
Thanh tra, đọc(một bản báo cáo)

28.えん罪
Buộc tội oan

29.援用
Trích dẫn

30.押印
Đóng dấu

31.押収
Thu giữ

32.押収物
Vật bị thu giữ

33.汚職
Tham nhũng

34.おとり捜査
Điều tra bằng cách giả dạng phạm nhân hoặc
cùng nhập bọn với phạm nhân

35.恩赦
Ân xá

36.戒護
Giữ trật tự an ninh trong nhà tù

37.改ざんする
Thay đổi, sửa đổi(làm giả)

38.開示
Cho xem (bằng chứng)

39.改悛の情(後悔する) 
Hối hận

40.外傷性
Chấn thương
【法廷用語 003】


41.開廷
Khai mạc phiên tòa

42.回答書
Bản phúc đáp, Thư trả lời

43.覚せい剤
Thuốc kích thích

44.覚せい剤中毒者
Người bị nghiện thuốc kích thích

45.確定
Chung Thẩm (Bản án)

46.確定判決
Án chung thẩm

47.科刑上一罪
Gộp các tội thành một để tuyên án

48.過失
Bất cẩn / không chú ý

49.過失罪
Phạm tội bất cẩn / tội không chú ý

50.過剰避難
Chạy trốn dù không có gì nguy hiểm đe dọa

51.過剰防衛
Hành động tự vệ quá đáng

52.加重
Tăng nặng

53.可罰的違法性
Sự bất hợp pháp có thể bị trừng phạt

54.仮納付
Tạm trả tiền phạt

55.仮放免
Tạm tha

56.過料
Tiền phạt hành chính

57.科料
Tiền phạt nhẹ

58.簡易公判手続
Thủ tục xét xử ở tòa tiểu hình

59.姦淫
Ngoại tình

60.管轄
Quyền lực pháp lý, quyền lực pháp xét
【法廷用語 004】


61.管轄違い
Không đủ thẩm quyền phán xét

62.監獄
Nhà giam / trại cải tạo

63.間接事実
Hành vi gián tiếp

64.間接証拠
Chứng cớ

65.間接正犯
Chánh phạm gián tiếp

66.監置
Bắt giam theo lệnh của tòa án

67.鑑定
Giám định

68.鑑定証人
Nhân chứng giám định

69.鑑定嘱託書
Thư ủy thác để giám định

70.鑑定人
Chuyên gia / giám định viên

71.鑑定留置
Bắt giam theo lệnh của tòa án để giám định

72.観念的競合
Một tội nhưng mang nhiều tội danh

73.還付
Trả lại vật bị thu giữ

74.管理売春
Kinh doanh nghề mại dâm

75.期間
Kỳ hạn

76.棄却する
Bác bỏ

77.偽計
Kế hoạch dối trá

78.期日
Ngày thánh (mở phiên tòa)

79.既遂
Thực hiện xong một tội ác

80.偽造
Giả mạo
【法廷用語 005】

81.起訴事実
Nhũng hành vi bị truy tố /buộc tội

82.起訴状
Bản truy tố

83.起訴状の改正
Sửa đổi bản truy tố

84.起訴する
Truy tố

85.起訴猶予
Tạm hoãn truy tố

86.既判力
Hiệu lực của án chung thẩm trong việc cấm truy tố

87.忌避
Loại bỏ

88.基本人権
Quyền cơ bản của con người

89.欺罔する(欺く)
Đánh lừa

90.客体の錯誤
Nhầm lẫn đối tượng

91.却下する
Bác bỏ

92.求刑
Mức án do công tố viên đề nghị

93.急迫の危機
Lường trước sự nguy hiểm

94.急迫不正の侵害
Làm phương hại(cho ai)bất hợp pháp

95.恐喝する
Đe dọa

96.凶器
Vũ khí

97.教唆する
Xúi giục

98.供述
Khai báo

99.供述拒否権
Quyền từ chối khai báo

100.供述書
Bản khai
【法廷用語 006】

101.供述調書
Bản khai của bị cáo trớc nhân viên điều tra

102.供述の任意性
Tính tự nguyện của lời khai

103.強制送還
Trục xuất

104.強制捜査
Điều tra bất buộc

105.共同正犯
Tòng phạm, Đồng phạm

106.共同被告人
Đồng bị cáo

107.共同暴行
Dùng bạo tập thể

108.脅迫する
Đe dọa

109.共犯
Tòng phạm

110.共謀
Cùng sắp đặt âm mưu/ Bàn soạn kế hoạch

111.共謀共犯正犯
Đồng phạm, Đồng mưu

112.業務上の過失
Bất cẩn nghề nghiệp

113.業務上の注意義務
Nghĩa vụ phải thận trọng trong nghề nghiệp

114.挙証責任
Trách nhiệm xác minh

115.緊急逮捕
Bắt khẩn cấp, Không cần lệnh bắt

116.緊急避難
Chạy trốn khẩn cấp(khi lường trước nguy hiểm)

117.禁錮
Tù giam (có lao động cưỡng bức)

118.禁制品
Những hàng hóa bị cấm

119.刑期
Mức án

120.刑事処分
Xử lý hình sự
【法廷用語 007】

121.刑事責任
Trách nhiệm hình sự

122.刑事未成年者
Trẻ vị thành niên theo luật hình sự

123.刑の量定に影響を及ぼす情状
Nhũng yếu tố ảnh hưởng đến việc phán quyết

124.刑罰
Hình phạt / Hình thức tuyên án

125.頚部
Cổ

126.結果回避義務
Nghĩa vụ phải tránh sự nguy hiểm

127.結果的加重犯
Dựa trên kết pủa mà tội trạng của bị cáo bị nặng thêm

128.結審する
Kết thúc phiên tòa

129.決定
Quyết định

130.原因において自由な行為
Hành vi vô ý thức của bị cáo là nguyên nhân phạm tội

131.厳格な証明
Xác minh một cách nghiêm khắc

132.現行犯
Phạm tội bị bắt quả tang

133.現行犯人逮捕手続書
Biên bản thủ tục bắt giữ tội phạm bị bắt quả tang

134.原裁判所
Nguyên tòa

135.検察官
Công tố viên

136.検視
Khám nghiệm tử thi

137.現住建造物
Công trình có người ở

138.検証
Thanh tra (bắt buộc)

139.検証調書
Bản báo cáo về việc thanh tra bắc buộc

140.原審
Nguyên tòa
【法廷用語 008】

141.原審弁護人
Luật sư bào chữa tại nguyên tòa

142.限定責任能力
Trách nhiệm hình sự giới hạn

143.原判決
Nguyên án

144.憲法違反
Vi phạm hiến pháp / Bất hợp hiến

145.原本
Nguyên bản

146.検面調書
Lời khai của bị cáo trước còng tố viên

147.権利保釈
Bảo lãnh bắt buộc để được tại ngoại (trong thời gian xử án)

148.牽連犯
Tội phạm mang tinh chất liên đới
(có sự liên quan giữa thủ đoạn và kết quả. Vi dụ giả mạo giấy tờ và sử dụng giấy tờ đó)

149.故意
Cố ý

150.合意書面
Bản nhất tri về lời khai (giữa công tố viên và can phạm, giữa luật sư và công tố viên)

151.勾引状
Trát đòi trinh diện bắt buộc do tòa đưa ra

152.勾引する
Áp giải bị cáo đến nơi trinh diện

153.合議体
Hội đồng thẩm phán (gồm ba người)

154.抗拒不能
Không bảo vệ được

155.抗告
Kháng án kokoku

156.抗告裁判所
Tòa phúc thẩm kokoku

157.強取する
Cướp

158.公序良俗
Trật tự công cộng

159.更新する
Gia hạn

160.更生
Cải tạo

công chứcとviên chứcの違いについて

http://laodong.com.vn/Tin-Tuc/Phan-biet-cong-chuc-vien-chuc/15465

ログインすると、みんなのコメントがもっと見れるよ

mixiユーザー
ログインしてコメントしよう!

ベトナム語専門用語共有の会 更新情報

ベトナム語専門用語共有の会のメンバーはこんなコミュニティにも参加しています

星印の数は、共通して参加しているメンバーが多いほど増えます。

人気コミュニティランキング